逃げを打つ
にげをうつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Chạy trốn (khỏi trách nhiệm của một người, v.v.)
Bảng chia động từ của 逃げを打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逃げを打つ/にげをうつつ |
Quá khứ (た) | 逃げを打った |
Phủ định (未然) | 逃げを打たない |
Lịch sự (丁寧) | 逃げを打ちます |
te (て) | 逃げを打って |
Khả năng (可能) | 逃げを打てる |
Thụ động (受身) | 逃げを打たれる |
Sai khiến (使役) | 逃げを打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逃げを打つ |
Điều kiện (条件) | 逃げを打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 逃げを打て |
Ý chí (意向) | 逃げを打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 逃げを打つな |
逃げを打つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逃げを打つ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
逃げ にげ
Sự bỏ trốn; sự bỏ chạy.
投げ打つ なげうつ
vứt bỏ, bỏ đi
タイプライターを打つ たいぷらいたーをうつ
đánh máy.
手を打つ てをうつ
để có biện pháp
ピリオドを打つ ピリオドをうつ
đặt dấu chấm hết cho
薬を打つ やくをうつ くすりをうつ
để tiêm thuốc một đơn vị (của) ma tuý
点を打つ てんをうつ
đánh dấu bằng một dấu chấm (điểm)