Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逆さ坂
逆さ さかさ
ngược; sự ngược lại; sự đảo lộn
坂 さか
cái dốc
逆さ鯰 さかさなまず サカサナマズ
cá tra lộn ngược (Synodontis nigriventris)
逆さ箸 さかさばし
một từ có nghĩa là lật ngược chiếc đũa để phần thức ăn mà bạn đưa lên miệng không chạm vào thức ăn
逆さ睫 さかまつげ さかさまつげ
sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm
逆さま さかさま
ngược lại, tương phản
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō