逆になる
ぎゃくになる「NGHỊCH」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Trở thành ngược

Bảng chia động từ của 逆になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逆になる/ぎゃくになるる |
Quá khứ (た) | 逆になった |
Phủ định (未然) | 逆にならない |
Lịch sự (丁寧) | 逆になります |
te (て) | 逆になって |
Khả năng (可能) | 逆になれる |
Thụ động (受身) | 逆になられる |
Sai khiến (使役) | 逆にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逆になられる |
Điều kiện (条件) | 逆になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逆になれ |
Ý chí (意向) | 逆になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 逆になるな |
逆になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆になる
逆に ぎゃくに
ngược lại
逆手に取る さかてにとる
lật ngược (tình thế)
逆に立てる ぎゃくにたてる
dựng ngược.
逆さにする さかさにする
đảo nghịch
逆さにかける ぎゃくさにかける
treo ngược.
逆鱗に触れる げきりんにふれる
tạo ra sự kích động, tức giận.
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc