逆らう
さからう「NGHỊCH」
Gàn
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Ngược; ngược lại; đảo lộn; chống đối lại
先生
に〜
Chống đối lại thầy giáo .
Từ đồng nghĩa của 逆らう
verb
Từ trái nghĩa của 逆らう
Bảng chia động từ của 逆らう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逆らう/さからうう |
Quá khứ (た) | 逆らった |
Phủ định (未然) | 逆らわない |
Lịch sự (丁寧) | 逆らいます |
te (て) | 逆らって |
Khả năng (可能) | 逆らえる |
Thụ động (受身) | 逆らわれる |
Sai khiến (使役) | 逆らわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逆らう |
Điều kiện (条件) | 逆らえば |
Mệnh lệnh (命令) | 逆らえ |
Ý chí (意向) | 逆らおう |
Cấm chỉ(禁止) | 逆らうな |
逆らう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆らう
親に逆らう おやにさからう
cãi lời cha mẹ
忠言耳に逆らう ちゅうげんみみにさからう
lời khuyên chân thành thường khó nghe
逆 ぎゃく さか
ngược
逆オークション ぎゃくオークション
đấu giá ngược
逆コンパイル ぎゃくコンパイル
trình biên dịch ngược
逆タップ ぎゃくタップ
Mũi khoan taro
逆イールド ぎゃくイールド
đường cong lợi suất nghịch đảo (inverted yield curve)
逆凪 さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung