Các từ liên quan tới 逆ギレ・アウチ!!
逆ギレ ぎゃくギレ ぎゃくぎれ
giận dữ với một người thường giận bạn, hoàn cảnh và người phạm tội giận dữ với nạn nhân
ouch
半ギレ はんギレ はんぎれ
trông có vẻ giận dữ, không vừa lòng
即ギレ そくギレ そくぎれ
instantly exploding into a rage, sudden outburst
逆 ぎゃく さか
ngược
逆オークション ぎゃくオークション
đấu giá ngược
逆コンパイル ぎゃくコンパイル
trình biên dịch ngược
逆タップ ぎゃくタップ
Mũi khoan taro