Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大逆手 おおさかて
kỹ thuật túm quần xoắn ngược lại phía sau
逆手打ち ぎゃくてうち
việc đánh ngược tay
逆手に取る さかてにとる
lật ngược (tình thế)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn