逆立ち
さかだち「NGHỊCH LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chồng cây chuối; sự chống tay xuống đất, chân giơ lên trời; sự đảo lộn.
Từ đồng nghĩa của 逆立ち
noun
Bảng chia động từ của 逆立ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逆立ちする/さかだちする |
Quá khứ (た) | 逆立ちした |
Phủ định (未然) | 逆立ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 逆立ちします |
te (て) | 逆立ちして |
Khả năng (可能) | 逆立ちできる |
Thụ động (受身) | 逆立ちされる |
Sai khiến (使役) | 逆立ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逆立ちすられる |
Điều kiện (条件) | 逆立ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逆立ちしろ |
Ý chí (意向) | 逆立ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逆立ちするな |
逆立ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆立ち
逆立ちする さかだちする
Lộn ngược, trồng cây chuối
逆立ちしても さかだちしても
cho dù cố gắng thế nào đi chăng nữa (nó cũng không thể phù hợp, không đạt được hoặc nhận ra)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
逆立つ さかだつ
chồng cây chuối; chống tay xuống đất, chân giơ lên trời.
立てかける 立てかける
dựa vào
逆立てる さかだてる
xù lông
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立ち たち
đứng