Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
射精 しゃせい
sự phóng tinh
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
逆行 ぎゃっこう ぎゃくこう
chuyển động thuận và nghịch
射精管 しゃせーかん
ống phóng tinh
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
逆性 ぎゃくせい
ngược lại
逆噴射 ぎゃくふんしゃ
đảo ngược đẩy; sự đam mê
逆行性健忘症 ぎゃっこうせいけんぼうしょう
chứng quên ngược chiều