Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逆行態
逆行 ぎゃっこう ぎゃくこう
chuyển động thuận và nghịch
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
逆行列 ぎゃくぎょうれつ
ma trận nghịch đảo
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
行動生態学 こうどうせいたいがく
sinh thái học hành vi