逆調
ぎゃくちょう「NGHỊCH ĐIỀU」
☆ Danh từ
Điều kiện bất lợi, vị trí bất lợi

逆調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆調
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
逆 ぎゃく さか
ngược
空調配管用逆止弁 くうちょうはいかんようぎゃくしべん
van ngăn ngược dòng dành cho ống dẫn hệ thống điều hòa không khí
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
調 ちょう
(1) giọng điệu; âm điệu;(2) nhịp; nhịp điệu (âm nhạc)
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.