逆運
ぎゃくうん「NGHỊCH VẬN」
☆ Danh từ
Sự không may, sự bất hạnh; sự rủi ro; vận rủi; sự trớ trêu của định mệnh

逆運 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆運
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
逆 ぎゃく さか
ngược
運 うん
vận mệnh; vận số
逆オークション ぎゃくオークション
đấu giá ngược