Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
透明な とうめいな
trong suốt.
サーカス
rạp xiếc; xiếc.
透明 とうめい
sự trong suốt
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
サーカス団 サーカスだん さーかすだん
透明ランナー とうめいランナー
người chạy suốt trận đấu do đội chơi thiếu người
透明帯 とうめいたい
zona pellucida
透明ガラス とうめいガラス
kính trong suốt