Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
証明写真 しょうめいしゃしん
ảnh chụp hộ chiếu, thẻ căn cước, vv (usu. 4 x 3 cm)
透写 とうしゃ
sự can vẽ; sự căn ke.
写真 しゃしん
ảnh
透明 とうめい
sự trong suốt
放射線透過写真 ほーしゃせんとーかしゃしん
phim chụp x quang
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
透写紙 とうしゃし
giấy can; giấy căn ke.
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm