透明袋
「THẤU MINH ĐẠI」
☆ Danh từ
Túi trong suốt
透明袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透明袋
透明袋/OPP袋 とうめいふくろ/OPPふくろ
"透明袋/opp袋" in vietnamese is "túi trong suốt/ túi opp".
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
透明 とうめい
sự trong suốt
透明ランナー とうめいランナー
người chạy suốt trận đấu do đội chơi thiếu người
透明帯 とうめいたい
zona pellucida
透明ガラス とうめいガラス
kính trong suốt
透明マスク とうめいマスク
mặt nạ trong suốt
透明ゴム とうめいゴム
cao su trong suốt