逐年
ちくねん「TRỤC NIÊN」
☆ Trạng từ
Hàng năm, năm một

逐年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逐年
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
逐条 ちくじょう
từng điểm một; từng mục một; từng điều một
角逐 かくちく
cạnh tranh nhau
逐電 ちくでん
sự hành động rất sớm; sự rất nhanh
逐語 ちくご
nguyên văn, từng chữ một
逐次 ちくじ
nối tiếp nhau
逐一 ちくいち ちくいつ
cụ thể; chi tiết; nhất nhất từng việc
駆逐 くちく
sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt; tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt