Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逓伝 ていでん
rơ le.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
逓倍 ていばい
(toán học) tính nhân
逓送 ていそう
sự gửi dần dần; gửi theo thứ tự
逓信 ていしん
thông tin
逓増 ていぞう
sự tăng dần