Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
這入り込む
はいり こむ
vào trong
出這入り ではいいり
sự tự do liên hệ ý tưởng
這い込む はいこむ
trườn, bò, lê
入り込む はいりこむ いりこむ
lọt.
這這
không rõ ràng; sự lúng túng
入込む いりこむ
xen.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
Đăng nhập để xem giải thích