通い始める
かよいはじめる
☆ Động từ nhóm 2
Bắt đầu đi học

Bảng chia động từ của 通い始める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通い始める/かよいはじめるる |
Quá khứ (た) | 通い始めた |
Phủ định (未然) | 通い始めない |
Lịch sự (丁寧) | 通い始めます |
te (て) | 通い始めて |
Khả năng (可能) | 通い始められる |
Thụ động (受身) | 通い始められる |
Sai khiến (使役) | 通い始めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通い始められる |
Điều kiện (条件) | 通い始めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通い始めいろ |
Ý chí (意向) | 通い始めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通い始めるな |
通い始める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通い始める
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF