通じて
つうじて「THÔNG」
☆ Trạng từ
Chung chung, tổng quát, phổ biến; xuyên suốt; thông qua

通じて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 通じて
通じて
つうじて
chung chung, tổng quát, phổ biến
通じる
つうじる
dẫn đến
Các từ liên quan tới 通じて
心が通じる こころがつうじる
đồng cảm
刺を通じる とげをつうじる
xuất trình thẻ
慇懃を通じる いんぎんをつうじる
quan hệ vụng trộm
意味が通じる いみがつうじる
hiểu được ý nghĩa
有無相通じる うむあいつうじる うむしょうつうじる
bổ sung cho nhau
一脈相通じる いちみゃくあいつうじる いちみゃくしょうつうじる
để có chung bên trong (với)
気脈を通じる きみゃくをつうじる
to have secret communication with, to have a tacit understanding with
よく通じている よくつうじている
am hiểu.