通じて
つうじて「THÔNG」
☆ Trạng từ
Chung chung, tổng quát, phổ biến; xuyên suốt; thông qua

通じて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 通じて
通じて
つうじて
chung chung, tổng quát, phổ biến
通じる
つうじる
dẫn đến
通じて
つうじて
chung chung, tổng quát, phổ biến
通じる
つうじる
dẫn đến