Kết quả tra cứu 通信教育
Các từ liên quan tới 通信教育
通信教育
つうしんきょういく
「THÔNG TÍN GIÁO DỤC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Giáo dục hàm thụ (hoạt động giáo dục thông qua ti-vi, ra-đi-ô, bưu điện...)

Đăng nhập để xem giải thích
つうしんきょういく
「THÔNG TÍN GIÁO DỤC」
Đăng nhập để xem giải thích