通信教育
つうしんきょういく「THÔNG TÍN GIÁO DỤC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giáo dục hàm thụ (hoạt động giáo dục thông qua ti-vi, ra-đi-ô, bưu điện...)

通信教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通信教育
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
普通教育 ふつうきょういく
sự giáo dục chung