通信研修
つうしんけんしゅう「THÔNG TÍN NGHIÊN TU」
Đào tạo trực tuyến hoặc đào tạo bằng giáo trình (Đăng ký khóa học sẽ nhận được giáo trình để tự học)
通信研修 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通信研修
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
研修 けんしゅう
đào tạo, huấn luyện
通研 つうけん
Phòng thí nghiệm.
研修所 けんしゅうじょ
Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp