通分する
つーぶんする「THÔNG PHÂN」
Rút gọn (phân số)
通分する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通分する
通分 つうぶん
giảm bớt
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.