Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 通勤ライナー
通勤 つうきん
sự đi làm
tàu chợ.
通勤省 つうきんしょう
Bộ Công Thương
通勤ラッシュ つうきんラッシュ
giờ cao điểm, giờ đi làm cao điểm.
通勤者 つうきんしゃ
người đi học, đi làm bằng các loại hình giao thông nói chung
コンジットチューブ/ライナー コンジットチューブ/ライナー
Ống bê tông cốt thép / lớp lót (liner)
通勤電車/通勤列車 つうきんでんしゃ・つきんれっしゃ
tàu điện dành cho người đi làm
ショートライナー ショート・ライナー
người chạy đường ngắn