公益通報者保護法
こうえきつうほうしゃほごほう
☆ Danh từ
Luật bảo vệ người cung cấp thông tin

公益通報者保護法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公益通報者保護法
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
保護者 ほごしゃ
người bảo hộ; người bảo trợ
保護法 ほごほう
luật bảo vệ, luật bảo vệ điều gì đó
通報者 つうほうしゃ
phiên dịch viên
消費者保護法 しょうひしゃほごほう
pháp luật sự bảo vệ khách hàng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.