Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 通天閣
天守閣 てんしゅかく
tháp canh trong lâu đài
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
天耳通 てんにつう
một vị thần với đôi tai siêu phàm có thể nghe thấy mọi tiếng nói và âm thanh của thế giới
天眼通 てんげんつう てんがんつう
sự sáng suốt
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.