通好
つうこう「THÔNG HẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quan hệ thân thiện; hữu nghị
通好条約
を
結
ぶ
Ký kết hiệp ước quan hệ thân thiện .

Bảng chia động từ của 通好
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通好する/つうこうする |
Quá khứ (た) | 通好した |
Phủ định (未然) | 通好しない |
Lịch sự (丁寧) | 通好します |
te (て) | 通好して |
Khả năng (可能) | 通好できる |
Thụ động (受身) | 通好される |
Sai khiến (使役) | 通好させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通好すられる |
Điều kiện (条件) | 通好すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通好しろ |
Ý chí (意向) | 通好しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通好するな |
通好 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通好
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.