通学路
つうがくろ「THÔNG HỌC LỘ」
☆ Danh từ
Đường đi học

通学路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通学路
通路 つうろ
đường đi; lối đi (giữa các hàng ghế)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.