通学
つうがく「THÔNG HỌC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi học

Từ trái nghĩa của 通学
Bảng chia động từ của 通学
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通学する/つうがくする |
Quá khứ (た) | 通学した |
Phủ định (未然) | 通学しない |
Lịch sự (丁寧) | 通学します |
te (て) | 通学して |
Khả năng (可能) | 通学できる |
Thụ động (受身) | 通学される |
Sai khiến (使役) | 通学させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通学すられる |
Điều kiện (条件) | 通学すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通学しろ |
Ý chí (意向) | 通学しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通学するな |
通学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通学
通学鞄 つうがくかばん つうがくカバン
cặp đi học
通学路 つうがくろ
đường đi học
通学生 つうがくせい
sinh viên ngoại trú
通学定期 つうがくていき
vé học theo mùa (xe lửa và xe buýt)
通学用ヘルメット つうがくようヘルメット
mũ bảo hiểm dành cho học sinh
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.