通性
つうせい「THÔNG TÍNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chất lượng chung

Từ trái nghĩa của 通性
通性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通性
共通性 きょうつうせい
điểm chung
融通性 ゆうずうせい
linh hoạt, đàn hồi
流通性証券 りゅうつうせいしょうけん
chứng khoán giao dịch.
通性嫌気性菌 つうせいけんきせいきん
Vi khuẩn linh động (Những vi khuẩn có khả năng sống trong điều kiện kỵ khí lẫn hiếu khí)
通性嫌気性細菌 つうせいけんきせいさいきん
vi khuẩn kỵ khí tùy tiện, vi khuẩn kỵ khí tùy tiện, kỵ khí tùy tiện
卵管疎通性検査 らんかんそつーせーけんさ
kiểm tra thông ống dẫn trứng
グラム陰性通性嫌気性桿菌 グラムいんせいつうせいけんきせいかんきん
cầu khuẩn kỵ khí gram âm
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.