Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表外漢字 ひょうがいかんじ
Hán tự không có trong bảng Hán tự thường dùng
規範 きはん
quy phạm
常用漢字 じょうようかんじ
chữ Hán thông dụng.
当用漢字 とうようかんじ
chữ Hán sử dụng hàng ngày; chữ Hán thường dùng.
代用漢字 だいようかんじ
chữ Hán thay thế
漢字 かんじ
chữ Hán
人名用漢字 じんめいようかんじ
chữ kanji dùng đặt tên người
法規範 ほうきはん
quy phạm pháp luật