通算
つうさん「THÔNG TOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tổng cộng
彼
は
水泳
で
通算
10
個
の
金メダル
を
取
った.
Anh ấy đã giành được tổng cộng 10 huy chương vàng môn bơi lội. .

Từ đồng nghĩa của 通算
noun
Bảng chia động từ của 通算
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通算する/つうさんする |
Quá khứ (た) | 通算した |
Phủ định (未然) | 通算しない |
Lịch sự (丁寧) | 通算します |
te (て) | 通算して |
Khả năng (可能) | 通算できる |
Thụ động (受身) | 通算される |
Sai khiến (使役) | 通算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通算すられる |
Điều kiện (条件) | 通算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通算しろ |
Ý chí (意向) | 通算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通算するな |
通算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通算
損益通算 そんえきつーさん
tổng lợi nhuận và thua lỗ
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
計算通貨 けいさんつうか
đồng tiền tính toán.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.