通船
つうせん「THÔNG THUYỀN」
☆ Danh từ
Sà lan, chiếc phà

通船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通船
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
通い船 かよいぶね
chiếc phà
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.