通行する
つうこう「THÔNG HÀNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi lại
左側通行
する
Lái xe ở phía bên tay trái
駅
の
構内
を
通行
する
Đi lại trong nhà ga .

Bảng chia động từ của 通行する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通行する/つうこうする |
Quá khứ (た) | 通行した |
Phủ định (未然) | 通行しない |
Lịch sự (丁寧) | 通行します |
te (て) | 通行して |
Khả năng (可能) | 通行できる |
Thụ động (受身) | 通行される |
Sai khiến (使役) | 通行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通行すられる |
Điều kiện (条件) | 通行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通行しろ |
Ý chí (意向) | 通行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通行するな |
通行する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通行する
通行 つうこう
sự đi lại
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.