通行証
つうこうしょう「THÔNG HÀNH CHỨNG」
☆ Danh từ
Giấy thông hành

通行証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通行証
通行許可証 つうこうきょかしょう
chứng nhận cho phép đi qua
通行 つうこう
sự đi lại
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
融通証券 ゆうずうしょうけん
chứng khoán khống.