流通市場
りゅーつーしじょー「LƯU THÔNG THỊ TRÀNG」
Thị trường chứng khoán thứ cấp
Thị trường thứ cấp
流通市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流通市場
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
通訳市場 つうやくしじょう
thị trường phiên dịch
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
通流 つうりゅう
(vật lý) sự dẫn; tính dẫn
流通 りゅうつう
sự lưu thông