Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 通風車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
風車 かざぐるま ふうしゃ カザグルマ
Cối xay gió
車風 しゃふう くるまふう
bụi đường phố mùa đông
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
通風 つうふう
thoáng gió
通風機 つうふうき
Bộ thông gió, máy thông gió; quạt máy, quạt điện
風通し かぜとおし かざとおし
sự thông gió, sự thông hơi, việc mà gió thổi qua