Các từ liên quan tới 速ホゥ!FUKUOKA
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
速 そく
bánh răng, tốc độ (như trong hộp số tự động 4 cấp, v.v.)
速度 / 速さ そくど / はやさ
vận tốc
速口 はやぐち
nhanh (nhanh) nói
敏速 びんそく
sự tinh nhanh tháo vát; sự lanh lợi
浪速 なにわ
tên gọi cũ của vùng Osaka
拙速 せっそく
đơn giản; thô thiển nhưng được việc