Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 速弾き
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn
弾き はじき
chơi (đàn,...)
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.