Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 速見郡
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
速 そく
bánh răng, tốc độ (như trong hộp số tự động 4 cấp, v.v.)
郡 ぐん こおり
huyện