Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 速記本
速記 そっき
sự tốc ký
速記者 そっきしゃ
người viết tốc ký
速記術 そっきじゅつ
dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký
速記録 そっきろく
bản ghi tốc ký
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.