速読
そくどく「TỐC ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đọc nhanh

Bảng chia động từ của 速読
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 速読する/そくどくする |
Quá khứ (た) | 速読した |
Phủ định (未然) | 速読しない |
Lịch sự (丁寧) | 速読します |
te (て) | 速読して |
Khả năng (可能) | 速読できる |
Thụ động (受身) | 速読される |
Sai khiến (使役) | 速読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 速読すられる |
Điều kiện (条件) | 速読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 速読しろ |
Ý chí (意向) | 速読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 速読するな |
速読 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速読
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
速 そく
bánh răng, tốc độ (như trong hộp số tự động 4 cấp, v.v.)
速度 / 速さ そくど / はやさ
vận tốc
交読 こうどく
đọc đáp lại
読唇 どくしん
sự hiểu theo cách mấp máy môi
読響 よみきょう
bản nhạc hòa tấu yomiuri