造像
ぞうぞう「TẠO TƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tạc tượng

Bảng chia động từ của 造像
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 造像する/ぞうぞうする |
Quá khứ (た) | 造像した |
Phủ định (未然) | 造像しない |
Lịch sự (丁寧) | 造像します |
te (て) | 造像して |
Khả năng (可能) | 造像できる |
Thụ động (受身) | 造像される |
Sai khiến (使役) | 造像させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 造像すられる |
Điều kiện (条件) | 造像すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 造像しろ |
Ý chí (意向) | 造像しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 造像するな |
造像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造像
造像記 ぞうぞうき
bản ghi thông tin về một bức tượng Phật (thường là một dòng chữ kín đáo trên bức tượng)
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
像 ぞう
tượng, bức tượng
グリフ像 グリフぞう
hình ảnh glyph
オスカー像 おすかーぞう
tượng Oscar; giải Oscar
アジア像 アジアゾウ
Voi châu Á