造化
ぞうか「TẠO HÓA」
Tạo hoá
造化
の
神
Vị thần của tạo hoá/ Đấng Sáng Tạo
造化
の
戯
れ
Điều kỳ diệu của tạo hoá .
☆ Danh từ
Tạo hóa
造化
の
神
Vị thần của tạo hoá/ Đấng Sáng Tạo
造化
の
戯
れ
Điều kỳ diệu của tạo hoá .

造化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造化
構造化プログラム こうぞうかプログラム
chương trình có cấu trúc
構造化プログラミング こうぞうかプログラミング
chương trình có cấu trúc
造化の妙 ぞうかのみょう
bí mật (của) sự tạo thành
構造化分析 こうぞうかぶんせき
phân tích có cấu trúc
造化の三神 ぞうかのさんしん ぞうかのさんじん
ba vị thần sáng tạo
構造化言語 こうぞうかげんご
ngôn ngữ cấu trúc
構造化照会言語 こうぞうかしょうかいげんご
ngôn ngữ truy vấn mang tính cấu trúc (SQL)
構造化問い合わせ言語 こうぞうかといあわせげんご
ngôn ngữ hỏi có cấu trúc (sql)