造精器
ぞうせいき「TẠO TINH KHÍ」
☆ Danh từ
Túi đực

造精器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造精器
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
精神構造 せいしんこうぞう
tinh thần (của) ai đó làm - lên trên (cấu trúc)
造卵器 ぞうらんき
túi chứa noãn
リサイクル(泉精器) リサイクル(いずみせいき)
Tái chế (izumi seiki)
精密機器 せいみつきき
thiết bị chính xác, thiết bị tinh tế
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
精密水準器 せいみつすいじゅんき
máy đo mức độ chính xác