Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
造精器
ぞうせいき
túi đực
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
精神構造 せいしんこうぞう
tinh thần (của) ai đó làm - lên trên (cấu trúc)
造卵器 ぞうらんき
túi chứa noãn
精密機器 せいみつきき
thiết bị chính xác, thiết bị tinh tế
リサイクル(泉精器) リサイクル(いずみせいき)
Tái chế (izumi seiki)
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
精密水準器 せいみつすいじゅんき
máy đo mức độ chính xác
「TẠO TINH KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích