Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
造卵器植物 ぞーらんきしょくぶつ
thực vật có phôi (embryophyta)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
孵卵器 ふらんき
Lò ấp trứng.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
造精器 ぞうせいき
túi đực
卵焼き器 たまごやきき たまごやきうつわ
chảo rán trứng
卵泡立て器 たまごあわだてき
máy đánh trứng
子宮卵管造影 しきゅうらんかんぞうえい
chụp hsg