Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
造卵器植物 ぞーらんきしょくぶつ
thực vật có phôi (embryophyta)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
孵卵器 ふらんき
Lò ấp trứng.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
造精器 ぞうせいき
túi đực
卵焼き器 たまごやきき たまごやきうつわ
chảo rán trứng
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
卵泡立て器 たまごあわだてき
máy đánh trứng