Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
造血 ぞうけつ
sự hình thành máu huyết; sự tạo ra máu
造血系 ぞーけつけー
hệ tạo huyết
造血剤 ぞうけつざい
thuốc tạo máu; thuốc kích thích tạo hồng cầu
血小板造血 けつしょうばんぞうけつ
(sự) tạo huyết khối
抗血栓薬 こーけっせんやく
thuốc ngừa huyết khối
造血機能 ぞうけつきのう
chức năng tạo máu
骨髄造血 こつずいぞうけつ
tạo tế bào tủy