Các từ liên quan tới 逢いたくて (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
逢着 ほうちゃく
gặp; đối mặt; đương đầu
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
逢引 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
忍び逢い しのびあい
cuộc hẹn hò; nơi hẹn hò bí mật
逢い引き あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
愛逢月 めであいづき
tháng 7 âm lịch