逢引
あいびき「PHÙNG DẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
(〜と)
逢
い
引
きする
Hẹn hò với ai đó
恋人
たちの
逢
い
引
き
Cuộc hẹn lén lút của những người yêu nhau

Từ đồng nghĩa của 逢引
noun
Bảng chia động từ của 逢引
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逢引する/あいびきする |
Quá khứ (た) | 逢引した |
Phủ định (未然) | 逢引しない |
Lịch sự (丁寧) | 逢引します |
te (て) | 逢引して |
Khả năng (可能) | 逢引できる |
Thụ động (受身) | 逢引される |
Sai khiến (使役) | 逢引させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逢引すられる |
Điều kiện (条件) | 逢引すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逢引しろ |
Ý chí (意向) | 逢引しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逢引するな |
逢引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逢引
逢引き あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
逢い引き あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng