逢着
ほうちゃく「PHÙNG TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gặp; đối mặt; đương đầu

Từ đồng nghĩa của 逢着
noun
Bảng chia động từ của 逢着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逢着する/ほうちゃくする |
Quá khứ (た) | 逢着した |
Phủ định (未然) | 逢着しない |
Lịch sự (丁寧) | 逢着します |
te (て) | 逢着して |
Khả năng (可能) | 逢着できる |
Thụ động (受身) | 逢着される |
Sai khiến (使役) | 逢着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逢着すられる |
Điều kiện (条件) | 逢着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逢着しろ |
Ý chí (意向) | 逢着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逢着するな |
逢着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逢着
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
逢引 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
愛逢月 めであいづき
tháng 7 âm lịch
逢引き あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín