Các từ liên quan tới 逢瀬川 (音速ラインの曲)
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ライン川 ラインがわ
sông Rhine.
川瀬 かわせ
Thác ghềnh.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
音曲 おんぎょく
âm khúc; âm nhạc truyền thống của Nhật; những bài hát được hát khi đành đàn ba dây hay đàn cầm; sự diễn tấu âm nhạc